Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Chiều rộng (với giá đỡ)
523 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
289 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
481 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
523 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
289 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
481 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
8,9 kg
Trọng lượng thùng hàng
11 kg
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
615 x 265 x 445 mm
Yêu cầu về nguồn điện
Internal AC adapter
Loa và micrô
Integrated active speakers (2 x 2W per channel) with front volume control
Tần số độ phân giải màn hình
1680 x 1050 @ 60Hz (native recommended) plus all VESA modes up to 1680 x 1050 @ 60Hz
Ổ nối loại đầu vào hiển thị video
Digital (DVI-D with HDCP) and Analog (15-pin miniature D-sub VGA)
Chức năng bảo vệ
Kensington lock ready
Kiểm soát tên đăng nhập
Switch Video Input, Brightness, Contrast, Image Control, Color, Quick View, Management, Information, Overdrive On/Off, Factory Reset, Exit and Languages: English, French, German, Italian, Dutch, Spanish, Simplified Chinese, Japanese
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
UL, CUL, CE, TuV/GS, CCC, FCC Class B, VCCI, NOM,S, MIC, eK, ICES, Energy Star compliant and Microsoft WHQL Certification