Kích thước hộp hay hộp carton (Rộng x Dày x Cao)
9,3 x 5,1 x 5,9 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1016 x 1219,2 x 1193,8 mm (40 x 48 x 47")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
Without battery
0.37 lb
Tùy chọn kích thước sản phẩm (hệ mét)
96 x 54.8 x 62 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,07 kg
Phần mềm tích gộp
HP Photosmart Premier
Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp
2 pc(s)
Số lượng thùng các tông/pallet
7 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
7 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
38 pc(s)
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
400 MB
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
64 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium II 233MHz
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
226 x 156 x 61 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
96 x 25,6 x 62 mm
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
CD-ROM drive
Internet Explorer 5.01
Khoảng lấy độ nét của ống kính
0.5m - infinity (wide); 0.6m - infinity (telephoto); 0.12 - 1.0m (macro)
Hệ thống ống kính
HP Precision
Loại nguồn cấp điện
Battery / AC Adapter
Tốc độ màn trập
16 - 1/2000 giây
Quản lý năng lượng
Universal AC power adapter: 100- to 240-VAC (50/60-Hz) input; 5-VDC, 2000-mA output
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
35 - 105 mm
Định dạng tệp tin xuất
JPEG (EXIF 2.2) for still images, MPEG 1 for video clips
Bảng điều khiển
Top of camera: 7 buttons (Flash mode, Live view/Playback, Macro/Manual focus, Photosmart Express, Power, Shutter, Video); back of camera: 3 buttons (Menu/OK, Navigation, Zoom)
Chế độ ảnh
Auto (default), Action, Aperture priority, Beach, Document, Landscape, Manual mode, My mode, Night Scenery, Night Portrait, Panorama left, Panorama right, Portrait, Shutter priority, Snow, Sunset, Theatre
Độ an toàn
Canada [Canadian Approval (CSA, cUL or equivalent)], EEA [one European Safety Agency mark (TUV, BSI, NEMKO), CE Certificate of Conformity], USA [NRTL (UL, CSA, NRTL or equivalent)], Croatia (ZIK), Czech Republic (EZU), Estonia/Latvia/Lithuania (Certificates), Hungary (MEEI), Mexico (NOM), Russia (GOST), Slovakia (EVPU), South Africa (Certificate), Slovenia (SQI)
Chế độ ảnh
Auto, Action, Aperture priority, Beach, Document, Landscape, Manual mode, My mode, Night Scenery, Night Portrait, Panorama left, Panorama right, Portrait, Shutter priority, Snow, Sunset, Theatre
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/98SE/2000/Me/XP
Mac OS X v10.2.8, v10.3, v10.5
Các tính năng kỹ thuật
8.2 MP (3296 x 2480 effective pixel count)
7.6 cm (3.0 in) diagonal display-size indoor/outdoor viewable colour LCD (960 x 240 = 230400 dots)
32 MB internal memory for photo and video storage; SD slot for adding more capacity
Video recording: MPEG-1, unli
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
226,1 x 137,2 x 61 mm (8.9 x 5.4 x 2.4")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
0,63 kg (1.39 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
9,6 cm (3.78")
Dung lượng bộ nhớ Video
Maximum length is limited to the size of the memory card or internal memory.
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Macintosh computer with built-in USB, 128 MB RAM, 250 MB available hard disk space, Mac OS X v 10.2.8, 10.3, 10.4