Kích thước hộp hay hộp carton (Rộng x Dày x Cao)
7,8 x 7,6 x 7 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1016 x 1219,2 x 1219,2 mm (40 x 48 x 48")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
Without batteries
0.3 lb
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
without protrusions
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
without protrusions
Trọng lượng thùng hàng
510 g
Phần mềm tích gộp
HP Photosmart Premier
Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp
4 pc(s)
Số lượng thùng các tông/pallet
30 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
720 pc(s)
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
200 MB
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
128 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium II 233 MHz
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
184 x 47 x 162 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
95 x 31,3 x 62 mm
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
CD-ROM
Khoảng lấy độ nét của ống kính
Approximately 0.5 m to infinity (normal), 0.6 m to infinity (telephoto), 0.12 to 1 m (macro wide)
Hệ thống ống kính
HP Precision Lens
Khoảng cách lấy nét
Standard, Tele, Macro
Tốc độ màn trập
2 - 1/1000 giây
Quản lý năng lượng
Universal AC adapter: 100- to 240-VAC (50/60 Hz) input; 5 VDC, 2000 mA output
Định dạng tệp tin xuất
JPEG (EXIF 2.2) for still images with embedded audio; MPEG-1 for video clips
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
37,5 - 103,6 mm
Bảng điều khiển
Top: 2 buttons (Video, Shutter release); back: 10 buttons (4-way rocker with OK, Zoom in, Zoom out, Live view/Playback, Flash, Delete, Photosmart Express, Power)
Chế độ ảnh
Auto, Action, Beach and Snow, Burst, Fast Shot, Landscape, Macro, Night portrait, Portrait, Self Timer, Sunset
Độ an toàn
Canada [Canadian Approval (CSA, cUL or equivalent)], EEA [one European Safety Agency mark (TUV, BSI, NEMKO), CE Certificate of Conformity], USA [NRTL (UL, CSA, NRTL or equivalent)], Croatia (ZIK), Czech Republic (EZU), Estonia/Latvia/Lithuania (Certificates), Hungary (MEEI), Mexico (NOM), Russia (GOST), Slovakia (EVPU), South Africa (Certificate), Slovenia (SQI)
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/98SE/2000/Me/XP
Mac OS X v.10.2.8, 10.3, 10.5
Các tính năng kỹ thuật
HP In-camera Red-eye Removal, HP Design Gallery
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
182,9 x 162,6 x 48,3 mm (7.2 x 6.4 x 1.9")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
0,404 kg (0.89 lbs)
Dung lượng bộ nhớ Video
Maximum length is limited to the size of the memory card or internal memory.
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v 10.2.8, 10.3, 10.4; 128 MB RAM, 250 MB available hard disk space, built-in USB