Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 90 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
50 - 95 °F
Tương thích điện từ
Class B; EU (EMC Directive), US and Canada (FCC Rules), Australia and New Zealand (ACMA), China (CCC), Korea (MIC), Taiwan (BSMI), Russia (GOST), South Africa (I.C.A.S.A.)
Các chế độ nhập dữ liệu quét
Front-panel scan to HP Scanning Software; HP Document Copy; software scan using HP Scanning Software; user application via TWAIN, ISIS, or WIA drivers
Các cổng vào/ ra
1 Ethernet, 1 Hi-Speed USB 2.0
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
502 x 415 x 168 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
502 x 415 x 168 mm
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3%)
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
10 - 35 °C
Phiên bản TWAIN
Version 1.9
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
12 to 2400% in 1% increments
Độ an toàn
IEC 60950-1 First Edition (2001); national derivatives; associated voluntary and mandatory certifications: China (CCC), Russia (GOST), Taiwan (BSMI), Mexico (NOM)
Trọng lượng phương tiện quét
120
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, inkjet, photo), envelopes, cards (index, greeting), 3-D objects
A4, A5, custom
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
50,2 cm (19.8")
Bảng điều khiển
5 front-panel buttons (Cancel, Copy, Power, Scan, Setup), navigation and selection buttons (Up arrow, Down arrow, Back, OK), 10 key number pad for PIN entry
Các tính năng kỹ thuật
HP scanning technology for automatic deskew, rotation and cropping.
Task-based user interface with shortcuts to common tasks, e.g. scan-to-PDF, scan-to-email.
Integrated networking with simple Ethernet connectivity for multiple users.
Adaptive Lighting, Auto Red-eye Removal, Image Restoration, Photo Brightening
High-quality photo, slide and negative scanning with 2400 dpi, 48-bit colour.
ScanSoft PaperPort, Presto! PageManager, I.R.I.S. Readiris Pro, Presto! BizCard Reader.
50-page duplex ADF plus flatbed for bound documents, business cards and photos.
Versatile document capture with duplex scanning at up to 15 ppm/6 ipm.
Các độ phân giải đầu ra
75, 100, 150, 200, 300, 400, 600, 1200, 2400
Kích cỡ scan tối thiểu
Flatbed, no minimum
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
With automatic document feeder
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
With automatic document feeder
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
147,3 x 147,3 mm (5.8 x 5.8")
Số lượng đóng gói cho mỗi hộp các tông
8
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
14.8 lb
Mô tả quản lý bảo mật
Optional 4-digit user PIN security enabled
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1000 x 1200 x 2312 mm
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
32 pc(s)
Số lượng thùng các tông/pallet
8 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2313,9 mm (48 x 40 x 91.1")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
283,5 kg (625 lbs)
Số lượng đóng gói cho mỗi tấm nâng hàng
2 pc(s)
Trọng lượng pa-lét
284 kg