Độ phân giải tối đa
*
2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
42 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
42 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
8 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4,2 mm
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
12 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
12 giây
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
Legal (216 x 356)
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, Fax, FTP, USB
Tốc độ quét (màu đen)
44 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2000 - 15000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
120000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5c, PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Phông chữ máy in
TrueType
Số lượng phông chữ máy in
105
Tổng công suất đầu vào
*
550 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
300 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Công suất đầu vào tối đa
1050 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Hagaki card, L, Letter, Oficio, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
B5, B6, C5, C6, DL
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0