Thêm>>>
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.
HP Elite x2 1012 G1 Intel® Core™ m5 256 GB 30,5 cm (12") 8 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Bạc
Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP

Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Elite x2
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
1012 G1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
L5H03EAR
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng

Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality:
created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm:
116245
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày:
14 Mar 2024 17:19:36
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Màn hình
Kích thước màn hình
*
30,5 cm (12")
Độ phân giải màn hình
*
1920 x 1280 pixels
Đèn LED phía sau

Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý
*
Intel
Họ bộ xử lý
*
Intel® Core™ m5
Thế hệ bộ xử lý
6th gen Intel® Core™ m5
Model vi xử lý
*
m5-6Y54
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
2,7 GHz
Tốc độ bộ xử lý
*
1,1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Loại bus
OPI
Vi xử lý không xung đột

Phát hiện lỗi FSB Parity

Graphics & IMC lithography
14 nm
Mã của bộ xử lý
SR2EM
Tên mã bộ vi xử lý
Skylake
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit, 64-bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
20 X 16.5 mm
Dòng vi xử lý
Intel Core m5-6Y Series
Chia bậc
D1
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Tjunction
100 °C
Công suất thoát nhiệt TDP
4,5 W
Công nghệ Theo dõi nhiệt

Cấu hình PCI Express
1x2+2x1, 2x2, 1x4, 4x1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong
*
8 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR3-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa
8 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1866 MHz
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong
*
256 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
*

Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Phương tiện lưu trữ
*
SSD
Đồ họa
Họ card đồ họa
Intel
Card màn hình
HD Graphics 515
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa

Micrô gắn kèm

Số lượng loa gắn liền
2
Hệ thống âm thanh
Bang & Olufsen
Máy ảnh
Camera sau

Loại camera sau
*
Camera đơn
Độ phân giải camera sau
*
5 MP
Camera trước
*

Độ phân giải camera trước
2 MP
hệ thống mạng
Bluetooth

Phiên bản Bluetooth
4.2
Tiêu chuẩn Wi-Fi
*
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
1
Giắc cắm micro

Cổng kết hợp tai nghe/mic

Đầu ra tai nghe

Giắc cắm đầu vào DC

Thiết kế
Loại thiết bị
*
Tablet PC
Hệ số hình dạng
*
bảng
Màu sắc sản phẩm
*
Bạc
Hiệu suất
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)
*

GPS

Thiết bị đo gia tốc

Cảm biến ánh sáng môi trường

Con quay

Cảm biến tiệm cận

Trusted Platform Module (TPM)

Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS)
*

Nước xuất xứ
Trung Quốc
Phần mềm
Nền
*
Windows
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn
*
Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)

Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)

Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)

Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)

Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)

Công nghệ Chống Trộm của Intel

Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®

Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®

Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep

Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)

Công nghệ Intel® Clear Video

Intel® Insider™

Công nghệ InTru™ 3D

Các tùy chọn nhúng sẵn có

Tính năng bảo mật Execute Disable Bit

Trạng thái Chờ

Kiến trúc Intel® 64

Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)

Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)

Công nghệ Intel® Dual Display Capable

Intel® Enhanced Halt State

Công nghệ Intel Fast Memory Access

Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®

Công nghệ Intel Flex Memory Access

Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®

Khóa An toàn Intel

Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
1,00
Intel® Smart Cache

Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)

Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)

Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®

Intel® TSX-NI

Phiên bản Intel® TSX-NI
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)

Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)

VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)

Intel® OS Guard

Intel® Demand Based Switching

Pin
Công nghệ pin
*
Lithium Polymer (LiPo)
Dung lượng pin
*
2800 mAh
Công suất pin
40 Wh
Số lượng cell pin
4
Tuổi thọ pin (tối đa)
10,3 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
300 mm
Độ dày
214 mm
Chiều cao
8 mm
Trọng lượng
840 g
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím

Các đặc điểm khác
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1515
ID ARK vi xử lý
88202
Source | Review comments | Score |
---|---|---|
tinhte.vn
Updated:
2017-07-25 01:26:40 |
Elite X2 1012 là mẫu thiết bị lai mới nhất chạy Windows 10 Pro của HP hướng đến giới doanh nghiệp, đáp ứng được nhu cầu cần sự gọn nhẹ tính di động linh hoạt. Cấu hình phần cứng dựa trên nền tảng Skylake ULV có mức tiêu thụ năng lượng rất thấp, nhấn mạnh...
![]() ![]() |
0%
|