Công nghệ in
*
In phun nhiệt
Độ phân giải tối đa
*
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
10 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
7 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
19 ppm
In lề trên (tối thiểu)
3 mm
In lề dưới (tối thiểu)
3 mm
In lề trái (tối thiểu)
3 mm
In lề phải (tối thiểu)
3 mm
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
3 mm
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4)
18 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)
15,5 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
11 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
13 giây
Số bản sao chép tối đa
50 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPEG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF, RTF, TXT
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
100 - 300 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
500 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 3
Tổng công suất đầu vào
*
50 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
10 tờ
Công suất đầu vào tối đa
50 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy in ảnh bóng, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6