Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in
*
In phun nhiệt
Độ phân giải tối đa
*
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
9 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
6 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
17 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen
9 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu
6 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
19 giây
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 300 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
20 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
14 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4)
20 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)
14 cpm
Số bản sao chép tối đa
20 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photo thẻ căn cước
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét
*
Máy quét hình phẳng
Tốc độ quét (màu đen)
7 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
RAW, JPG
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
1000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 3 GUI
Nhiều công nghệ trong một
Phân khúc HP
Trang chủ, Home office
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
80 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
25 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
80 tờ
Công suất đầu ra tối đa
25 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy in ảnh bóng, Giấy trọng lượng nhẹ, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6