Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy thô ráp
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong tối đa
256 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
256 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
48 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu xám
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
560 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
19 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
2,4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Cung cấp Phần mềm HP
HP Software Installer/Uninstaller, HP Device Experience, HP Device Toolbox, HP Product Improvement Study, HP Scan App, HP Update, HP Web Services Assist
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Chiều rộng của kiện hàng
597 mm
Chiều sâu của kiện hàng
497 mm
Chiều cao của kiện hàng
490 mm
Trọng lượng thùng hàng
26,8 kg
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
2300 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
1200 trang