Độ phân giải tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
14 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4,2 mm
Sao chép
*
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
14 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
9600 x 9600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 381 mm
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa
120
Quảng bá fax
120 các địa điểm
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
7000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5e, PCL 6, PostScript 2
Số lượng phông chữ máy in
45
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
150 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
125 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
30 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Giấy in ảnh bóng, Heavy media, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
B5, C6, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
74 - 105 mm