Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
398 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
17 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
19 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0 W
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
256 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
100 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium II/G4
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
20 - 27 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Trọng lượng thùng hàng
41,1 kg
Phần mềm tích gộp
HP Toolbox
HP LaserJet Scan
TWAIN 1.9/WIA Scan Driver
HP LaserJet Fax
HP Director
HP Photosmart Premier
HP Document Viewer
Readiris PRO Text
Printer drivers
Installer/uninstaller
HP All-in-One Setup Assistant (Mac)
Số lượng thùng các tông/pallet
60 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1920 pc(s)
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các cổng vào/ ra
1x USB 2.0
1x Ethernet 10/100 RJ-45
Các tính năng của mạng lưới
HP Jetdirect 10/100 Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
498 x 532 x 573 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.6 B(A)
Yêu cầu về nguồn điện
220-240V; 50/60 Hz
Quản lý máy in
via HP Web Jetadmin
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, letterhead, pre-punched, bond, colour, rough, pre-printed, recycled); HP LaserJet Glossy Media, HP Cover Paper; HP Color LaserJet transparencies, Labels, Envelopes, Cardstock
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS 9.2.2: G3 or G4 processor, 64 MB RAM, 30 MB disk space; Mac OS X, version 10.2.8 or version 10.3.x: G3, G4, or G5 processor, 128 MB RAM, 30 MB disk space
Định dạng tệp quét
BMP, DCX, FPX, GIF, JPG, PCX, PDF, PNG, RTF, TIFF, TXT
Độ an toàn
IEC 60950 ; UL ; EU LVD & EN60950 ; UE (CE mark), TÜV- EN60950-IEC 60825-1, GOST- R50377, IEC 60950-IEC60825-1
Công nghệ in màu
HP Image REt 2400
Bộ nhớ trong tối đa
224 GB
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
Up to 99 multiple copies, scan-once-print-many, collation, reduce / enlarge from 25 to 400 percent (with page size presets), fit to page, two or four pages to one page, customisable copy presets, contrast (lighter/darker), resolution (copy quality)
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/Me/NT4.0/2000/XP
Mac OS 9.2.2
Mac OS 10.2.8
Mac OS 10.3.x
Các chức năng
Color copying, scanning, printing and black-and-white faxing
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
(105 x 148) - (216 x 356) mm
Các chức năng in kép
Manual
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, B5 (JIS/ISO), Envelopes (DL, C5, B5), Postcards
Các kiểu chữ
80 TrueType internal scalable PCL 6, 80 TrueType internal scalable PostScript
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200
Lề in bên trái (A4)
4,2 mm
Lề in bên phải (A4)
4,2 mm
Lề in phía trên (A4)
4,2 mm
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers for Windows and Mac at http://www.hp.com/support/clj2800
Bảng điều khiển
Intuitive control panel with 2-line back lit display, device/supplies status view, rotate carousel button, copy controls, scan controls, alphanumeric buttons, menu and cancel buttons, fax controls, speed-dial keys, photo memory card
Kiểu nâng cấp
Device firmware upgradability via USB direct connection or 10/100 wired Ethernet network connectivity; RAM upgradable from 96 MB of built-in memory up to 224 MB total via a single 100-pin DIMM slot accepting either 32 MB, 64 MB or 128 MB RAM memory module
Dịch vụ & hỗ trợ
HP Websites, HP Customer Support Centre, HP Care Pack
Các tính năng kỹ thuật
Be more productive with print speeds of up to 19 ppm in black and up to 4 ppm in colour.
No wait Instant-on Technology delivers a first colour page out in just 29 seconds.
Print and manipulate photos with the utmost of ease.
33.6 k G3 fax with up to 250 p
Mô tả quản lý cấu hình
HP Toolbox, HP Web Jetadmin
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ
A4, A5, B5 (JIS/ISO), (127 x 127) - (216 x 381) mm
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 - 105 g/m²
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, B5, (JIS/ISO), (148 x 210) - (216 x 356) mm
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
800 x 700 x 690 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, B5 (JIS/ISO), envelopes (DL, C5, B5), postcards, 105 x 148 to 216 x 356 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22 : 1997/EN 55022 : 1998 Classe B ; EN 61000-3-2 : 2000 ; EN 61000-3-3 : 1995\A1 ; EN 55024 : 1998\A1 ; UE ; CISPR 22, GOST-CISPR 22/24