Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
17 ppm
Độ phân giải tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
17 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
14 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
50000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
1000 - 3000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
350 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
250 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Kết nối tùy chọn
Bluetooth, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP, UDP
Các giao thức quản lý
BOOTP, SLP, WINS, RARP, TFTP, LDP, SNMP, DNS, CUPS