Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 70 phần trăm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
500 x 447 x 467 mm
Trọng lượng thùng hàng
46,7 kg
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong
50
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
10 - 90 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
17 - 25 °C
Lề in phía trên (A4)
5 mm
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 163 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Công suất âm thanh phát thải
6.3 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
48 dB
Yêu cầu về nguồn điện
Ingangsspanning 100 tot 127 V (±10%), 50/60 Hz (±2 Hz), 5 amp.; 220 tot 240 V (±10%), 50/60 Hz (± 2 Hz), 3 amp
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
16 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
16 ppm
Công nghệ in màu
HP Imageret 2400
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Số lượng tối đa của khay giấy
3
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
250
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 - 105 g/m2
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 - 105 g/m2
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
350 W
Các hệ thống vận hành tương thích
Geen Microsoft Windows 98, 98 SE, Me, 2000, XP, Windows Server 2003, Mac OS 9.1 +, Mac OS X v 10.2 +
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
800 x 600 x 718 mm