JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
C5, DL, C4, C6
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
98 - 297 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 432 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong tối đa
4096 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
320 GB
Bộ nhớ trong (RAM)
*
4096 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,6 dB
Kích thước màn hình
25,6 cm (10.1")
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
800 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
800 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
100 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,5 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
1,478 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
10 - 90 phần trăm
Chứng nhận
EN 61000-3-2: 2014 (Class A), EN 61000-3-3: 2013 (Class A), EN 55024: 2010 (Class A), EN 55032: 2012/AC: 2013 (Class A), 47 CFR Part 15, Subpart B I ANSI C63.4-2009 (Class A), ICES-003 Issue 5 (Class A), KN22 2009, KN24 2011-09 (Class A), GB9254-2008, GB17625.1-2012, CISPR22: 2009+A1: 2010 (Class A), CISPR 22, CISPR 24, IEC 61000-4-2: 2009, IEC 61000-4-3: 2010, IEC 61000-4-4: 2004, IEC 61000-4-5: 2006, IEC 61000-4-6: 2009, IEC 61000-4-8: 2009, IEC 61000-4-11: 2004, CNS 13438 (Other EMC approvals as required by individual countries.)
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Bronze
Chiều rộng của kiện hàng
676 mm
Chiều sâu của kiện hàng
746 mm
Chiều cao của kiện hàng
1065 mm
Trọng lượng thùng hàng
84,7 kg
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
Samsung Common Installer, Total Uninstaller, PCL6 print driver, TWAIN driver, PC Fax Utility, Easy Printer Manager, Easy Document Creator, Scan OCR program, Printer Diagnostics, Printer Center, View User's Guide, Lite SM
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows® XP (SP3) (32-bit) or newer, 933 MHz processer or higher, 128 MB RAM, 1.5 GB HD space, CD-ROM or Internet, USB or Network connection
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
42 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
30 dB