Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
60 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
60 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
8,3 giây
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
60 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
60 cpm
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
297 x 432 mm
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, FTP, Máy tính cá nhân, SMB, USB
Tốc độ quét (màu)
120 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
120 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
240 ipm
Tốc độ quét (màu)
240 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
330000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PS3, XPS
Phân khúc HP
Doanh nghiệp
Tổng công suất đầu vào
*
1040 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
500 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
250 tờ
Công suất đầu ra tối đa
3000 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Bưu thiếp, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy mỏng, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy đục lỗ, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Mẫu đơn in sẵn, Giấy tái chế, Giấy mỏng, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
16K, Executive, Folio, Ledger (kích thước giấy), Legal, Letter, Oficio, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
9, 10, C4, C5, C6, DL, Monarch