Độ phân giải tối đa
*
9600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
30 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
10 giây
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
30 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
30 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
13 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
13 giây
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 1200 DPI
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, SMB, USB
Tốc độ quét (màu đen)
24 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Tốc độ truyền fax
33,6 giây/trang
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
1000 - 7000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
60000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5Ce, PCL 6, PDF 1.7, SPL-C, TIFF
Tổng công suất đầu vào
*
300 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1400 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy dày
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy đục lỗ, Nhãn, Tiêu đề, Giấy dày, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
C5, C6, DL