Độ phân giải in đen trắng
4800 x 600 DPI
Độ phân giải tối đa
*
4800 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
28 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
12000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 2000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 5, PCL 6, SPL
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
251 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
1 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
1 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Công suất đầu vào tối đa
251 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Mẫu đơn in sẵn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
C5, DL, B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
AES, IPSec, SNMPv2, SNMPv3, TKIP, WEP, WPA
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong (RAM)
*
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
128 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB