Chứng nhận
EN 61000-3-2: 2014 (Class B), EN 61000-3-3: 2013 (Class B), EN 55024: 2010 (Class B), EN 55032: 2012/AC: 2013 (Class B), 47 CFR Part 15, Subpart B I ANSI C63.4-2009 (Class B), ICES-003 Issue 5 (Class B), KN22 2009, KN24 2011-09 (Class B), GB9254-2008, GB17625.1-2012, CISPR22: 2009+A1: 2010 (Class B), CISPR 22, CISPR 24, IEC 61000-4-2: 2009, IEC 61000-4-3: 2010, IEC 61000-4-4: 2004, IEC 61000-4-5: 2006, IEC 61000-4-6: 2009, IEC 61000-4-8: 2009, IEC 61000-4-11: 2004 (Other EMC approvals as required by individual countries.)
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
850 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
16 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
16 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1,5 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
2,45 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 70 phần trăm
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1138 x 1172 x 2422 mm
Chiều rộng của kiện hàng
563 mm
Chiều sâu của kiện hàng
580 mm
Chiều cao của kiện hàng
604 mm
Trọng lượng thùng hàng
27,2 kg
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
40000 trang
Hướng dẫn khởi động nhanh
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
Samsung Common Installer, Total Uninstaller, SPL/PCL6 print driver, Easy Printer Manager, Printer Diagnostics, Easy Eco Driver Pack, Stylish UI Pack, View User's Guide, Lite SM
Trọng lượng pa-lét
435,2 g
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
16 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
4 pc(s)
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows® XP (SP3) (32-bit)or newer, 933 MHz processer or higher, 128 MB RAM, 1.5 GB HD space, CD-ROM or Internet, USB or Network connection
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
10 - 90 phần trăm
Công suất điốt phát quang (LED)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1137,9 x 1172 x 2421,9 mm (44.8 x 46.1 x 95.3")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
435,2 kg (959.5 lbs)
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
42 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
30 dB