Mức áp suất âm thanh (khi in)
47 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,2 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu trắng
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
355 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,15 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
335 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
2,2 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,15 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,579 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Công cụ Quản lý HP
HP Device Toolbox, Status Alerts
Cung cấp Phần mềm HP
HP Installer/Uninstaller, HP Scan, HP Update, HP Setup Assistant, HP Utility, HP Alerts, HP Firmware Updater
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista x64, Windows Vista, Windows XP, Windows 8.1 x64, Windows 7 x64, Windows 7, Windows 8 x64
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2012, Windows Server 2008, Windows Server 2003, Windows Server 2008 x64
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
1024 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
400 MB
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Chứng nhận
CISPR 22:2008 / EN 55022:2010 - Class B, EN 61000-3-2:2006 +A1:2009 +A2:2009, EN 61000-3-3:2013, EN 55024:2010, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B / ICES-003, Issue 6, GB9254-2008, GB17625.1-2012
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Chiều rộng của kiện hàng
497 mm
Chiều sâu của kiện hàng
332 mm
Chiều cao của kiện hàng
350 mm
Trọng lượng thùng hàng
10,3 kg
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, USB
Các trình điều khiển bao gồm
Phần mềm tích gộp
Windows: HP Installer/Uninstaller, HP PCLmS print driver, HP WIA Scan Driver, HP TWAIN Scan Driver, HP Scan, Status Alerts, HP Update, DXP; Mac HP Installer/Uninstaller, HP PCLmS Print Driver, HP Scan, HP Setup Assistant, HP Utility, HP Alerts, HP Firmware Updater
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
7 pc(s)
Số lượng người dùng
3 người dùng
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows® 10 32-bit and 64-bit, Windows® 8 32-bit and 64-bit, Windows® 7 (32-bit/64-bit): 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 1 GB RAM (32-bit) or 2 GB RAM (64-bit), 400 MB* free hard disk space, CD/DVD-ROM or Internet, USB or Network port; Windows Vista® 32-bit: 1 GHz 32-bit (x86) processor, 1 GB RAM (32-bit), 400 MB* free hard disk space, CD/DVD-ROM or Internet, USB or Network port; Windows® XP (32-bit) SP2: Pentium® 233 MHz processor, 512 MB RAM 400 MB* free hard disk space, CD/DVD-ROM or Internet, USB or Network port; Windows Server 2003 32-bit (SP1 or greater), Windows Server 2003 R2 32-bit, Windows Server 2008 32-bit (SP1 or greater), Windows Server 2008 64-bit (SP1 or greater), Windows Server 2008 R2 64-bit, Windows Server 2008 R2 64-bit (SP1): 1 GHz 32-bit (x86) processor, 1 GB RAM (32-bit), 400 MB* free hard disk space, CD/DVD-ROM or Internet, USB or Network port
Chế độ tiết kiệm năng lượng