location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Mini 110-1110EA Intel Pentium Mobile N270 Netbook 25,6 cm (10.1") 1 GB DDR2-SDRAM 160 GB HDD Windows 7 Starter Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Mini
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
110-1110EA
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VK961EA
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 113127
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Jan 2025 05:02:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Mini 110-1110EA Intel Pentium Mobile N270 Netbook 25,6 cm (10.1") 1 GB DDR2-SDRAM 160 GB HDD Windows 7 Starter Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Netbook Loại gấp Màu đen
  • - Intel Pentium Mobile N270 1,6 GHz Số lõi bộ xử lý: 1
  • - 25,6 cm (10.1") 1024 x 600 pixels Đèn LED phía sau 5:3
  • - 1 GB DDR2-SDRAM 1 x 1 GB
  • - 160 GB HDD
  • - Intel® GMA 950
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100 Mbit/s Bluetooth
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 30 W
  • - Windows 7 Starter
Thêm>>>
Thiết kế
Sản Phẩm *
Netbook
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
25,6 cm (10.1")
Độ phân giải màn hình *
1024 x 600 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Số màu sắc của màn hình
262144 màu sắc
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
5:3
Độ sáng màn hình
200 cd/m²
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,2175 x 0,2175 mm
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
400:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Pentium Mobile
Model vi xử lý *
N270
Số lõi bộ xử lý
1
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
0,512 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Đầu cắm bộ xử lý
Socket F (1207)
Bus tuyến trước của bộ xử lý
533 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit
Dòng vi xử lý
Intel Atom N200 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Diamondville
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
C0
Công suất thoát nhiệt TDP
2,5 W
Tjunction
90 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
47 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
26 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân
12
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
1 x 1 GB
Khe cắm bộ nhớ
1x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
1 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
160 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
160 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Dung lượng ổ cứng
2.5"
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, MS PRO, SD, xD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® GMA
Model card đồ họa on-board *
Intel® GMA 950
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
HD
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
640 x 480 pixels
Tốc độ quay video
30 fps
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
No
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Kết nối micrô
3.5 mm
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® 945GSE Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng + Vùng cuộn
Bàn phím số *
No
Số phím của bàn phím
82
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Starter
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
No
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
22 x 22 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE2, SSE3
Mã của bộ xử lý
SLB73
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
No
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
36331
Vi xử lý không xung đột
No
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
30 W
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
1,58 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Bảo vệ bằng mặt khẩu
Khởi động
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15 - 12192 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
261,5 mm
Độ dày
172 mm
Chiều cao (phía trước)
2,63 cm
Chiều cao (phía sau)
3,27 cm
Trọng lượng *
1,17 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
345 mm
Chiều sâu của kiện hàng
110 mm
Chiều cao của kiện hàng
310 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,4 kg
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC *
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Thủ công
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Các đặc điểm khác
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
No
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit)
1 GB