location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Pro M454dw Không dây Màu Máy in, Đảo mặt

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet Pro M454dw Không dây Màu Máy in, Đảo mặt
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
W1Y45A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 763227
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Aug 2025 05:45:05
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE marking (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
CE marking (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP LaserJet Pro M454dw Không dây Màu Máy in, Đảo mặt
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 27 ppm
  • - Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB Bộ xử lý được tích hợp 1200 MHz
  • - 18,9 kg
Thêm>>>
Được tạo ra để giữ cho bạn—và doanh nghiệp của bạn—liên tục phát triển.

Giúp giảm lượng giấy sử dụng trong văn phòng bằng cách in trên cả hai mặt giấy.
In nhanh mà không cần chờ đợi. Thiết bị này khởi động nhanh và in trang đầu tiên rất nhanh.[1]
In không dây cả khi có hoặc không có mạng với Wi-Fi băng tần kép và Wi-Fi Direct.[2,3,4]

Tính năng bảo mật hàng đầu [5]

Bộ tính năng bảo mật tích hợp giúp bảo vệ máy in khỏi nguy cơ trở thành điểm xâm nhập của các cuộc tấn công.[5]
Giúp bảo mật thông tin bí mật bằng mã PIN/tính năng in kích hoạt từ xa tùy chọn để truy xuất lệnh in.[6]
Trình quản lý bảo mật HP JetAdvantage Security Manager tùy chọn cho phép bạn thiết lập chính sách cấu hình và xác thực cài đặt.[7]
Ngăn chặn các cuộc tấn công tiềm ẩn và hành động ngay lập tức với thông báo sự cố bảo mật tức thì.[10]

Được thiết kế đơn giản để không làm phức tạp thêm công việc của bạn

Cài đặt máy in nhanh chóng và dễ dàng quản lý các thiết lập thiết bị để tăng hiệu suất in tổng thể.
Chiếc máy in được thiết kế tận dụng tối đa không gian văn phòng và phù hợp với phong cách làm việc của bạn.
Làm việc mà không có sự chậm trễ hoặc lộn xộn, với hộp mực có tính năng tự động loại bỏ niêm phong.
Giải quyết các tác vụ một cách nhanh chóng và dễ dàng với màn hình cảm ứng màu 2,7” (6,8cm) đơn giản.

Bền vững là kinh doanh thông minh

Tránh rắc rối vì phải in lại, lãng phí vật tư và các cuộc gọi bảo hành khi sử dụng hộp mực HP chính hãng.
Giúp bạn tiết kiệm giấy ngay từ đầu. Cài đặt in hai mặt được đặt ở chế độ tiết kiệm giấy mặc định.[8]
Tiết kiệm tới 11% năng lượng so với các sản phẩm trước đó.[9]
Giúp tiết kiệm năng lượng với Công nghệ HP Tự động bật/Tự động tắt. [11]

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải màu
600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
27 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
27 ppm
Thời gian khởi động
45 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
11,1 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4,23 mm
Tính năng in N-in-1
Yes
In an toàn
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
750 - 4000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
50000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3, URF, PWG, PDF
Phông chữ máy in
Scalable, TrueType
Nước xuất xứ
Việt Nam
Hộp mực thay thế
HP 415A Black Original LaserJet Toner Cartridge (2,400 pages) W2030A; HP 415A Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (2,100 pages) W2031A; HP 415A Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (2,100 pages) W2032A; HP 415A Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (2,100 pages) W2033A; HP 415X Black Original LaserJet Toner Cartridge (7,500 pages) W2030X; HP 415X Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (6,000 pages) W2031X; HP 415X Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (6,000 pages) W2032X; HP 415X Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (6,000 pages) W2033X
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
300 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
50 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
212 x 352 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Bưu thiếp, Giấy tái chế, Giấy thô ráp
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 200 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
LAN không dây
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Bluetooth
Yes
Thuật toán bảo mật
AES, EAP-TLS, HTTPS, IPPS, PEAP, SNMPv2, SNMPv3, SSL/TLS, TKIP, WEP, WPA, WPA2-Enterprise
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Loại bộ nhớ
DRAM
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
48 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,2 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Kích thước màn hình
6,86 cm (2.7")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,07 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
550 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
17 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
0,9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,07 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,394 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Special features
HP ePrint
Yes
HP SureSupply
Yes
HP Web Jetadmin
Yes
HP JetAdvantage Secure Print
Yes
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Bảo vệ năng động HP
Yes
Công cụ Quản lý HP
HP SNMP Proxy Agent; HP WS Pro Proxy Agent; Printer Administrator Resource Kit for HP Universal Print Driver, HP Printer Assistant; HP Utility (Mac); HP Device Toolbox
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 8, Windows 11, Windows 8.1, Windows 7
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.12 Sierra
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Android, iOS
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
CISPR 32:2012/EN 55032:2012 - Class B, CISPR 32:2015/EN 55032:2015 - Class B, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013, EN 55024:2010+A1:2015, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B / ICES-003, Issue 6
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Không chứa
Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
412 mm
Độ dày
469 mm
Chiều cao
295 mm
Trọng lượng
18,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
497 mm
Chiều sâu của kiện hàng
379 mm
Chiều cao của kiện hàng
583 mm
Trọng lượng thùng hàng
22,1 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
1200 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, USB
Thẻ bảo hành
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8443321020
Trọng lượng pa-lét
550,6 kg
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet browser.
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
34 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
14 dB
Quốc gia Distributor
España 2 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Sverige 2 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
Switzerland 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)