location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Jabra Engage 55 SE Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Jabra Check ‘Jabra’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Engage 55 SE
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
9653-450-111
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5706991030655
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Jabra: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 71915
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 May 2025 03:13:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Jabra Engage 55 SE Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Văn phòng/Tổng đài Đệm đầu Tai nghe có mic
  • - Không dây 150 m
  • - Supraaural 40 - 16000 Hz
  • - Loại micro: Có cần
  • - Gắn pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe có mic
Phong cách đeo *
Đệm đầu
Cách dùng *
Văn phòng/Tổng đài
Loại tai nghe
Chỉ dùng một kênh âm thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Các phím điều khiển
Trả lời/kết thúc cuộc gọi, Tắt tiếng, Âm lượng +, Volume -
Điều âm
Nút bấm
Loại bộ điều khiển
On-ear control unit
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Điện thoại không dây DECT có thể kết nối
Yes
Tối ưu cho
Microsoft Teams
Công nghệ bảo vệ thính giác
Jabra PeakStop, Jabra Safetone 2.0, Jabra Safetone G616
Phù hợp để sử dụng tại quốc gia/địa điểm
Châu Âu, Asia–Pacific, Trung Đông, Châu Phi
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Đáp tuyến tần số (chế độ âm nhạc)
40 - 16000 Hz
Đáp tuyến tần số (chế độ đàm thoại)
150 - 6800 Hz
Miền định tuyến không dây
150 m
Tai nghe
Nối tai *
Supraaural
Tần số tai nghe
40 - 16000 Hz
Micrô
Loại micro *
Có cần
Kiểu điều khiển micrô
Một hướng
Số lượng micrô
2
Micrô
Micro MEMS (Hệ thống Vi-Cơ-Điện tử)
Yes
Pin
Vận hành bằng pin
Yes
Loại pin
Gắn pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Pin có thể sạc được
Yes
Thời gian nói chuyện
13 h
Thời gian sạc pin
1,5 h
Nguồn sạc
USB
Thời gian chờ
52 h
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-10 - 55 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-5 - 45 °C
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
57 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
203 mm
Chiều sâu của kiện hàng
173,5 mm
Chiều cao của kiện hàng
63 mm
Nội dung đóng gói
Máy thu đi kèm
Yes
Giao diện máy thu không dây
USB Type-A
Kèm dây cáp
USB Type-A đến USB Type-C
Túi nhỏ
Yes
Số lượng
1
Chi tiết kỹ thuật
Thời hạn bảo hành
1 năm
Các đặc điểm khác
Các ứng dụng được hỗ trợ
Jabra Direct, Jabra SDK, Jabra Xpress
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Jabra 14401-46 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Màu đen Jabra 14401-46 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Màu đen
(show image)
14401-46 14401-46 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Jabra 14401-41 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Màu đen Jabra 14401-41 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Màu đen
(show image)
14401-41 14401-41 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Nederland 4 distributor(s)
Deutschland 4 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
Australia 3 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
España 2 distributor(s)
France 1 distributor(s)
Sverige 2 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)
Magyarország 1 distributor(s)
Belgium 3 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Slovenia 1 distributor(s)
România 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
New Zealand 1 distributor(s)