Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
40 ppm
Thời gian khởi động
22 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9,5 giây
Sao chép
*
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
40 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
7 giây
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=)
4
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
Legal (216 x 356)
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, Tập tin, FTP, OCR
Tốc độ quét (màu đen)
35 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Tốc độ truyền fax
2,5 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
200000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
IBM ProPrinter, PCL 5c, PCL 6, PCL XL, PostScript 3
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
500 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
500 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
4
Công suất đầu vào tối đa
2,100 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
70 - 148 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
216 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 220 g/m²