Độ phân giải tối đa
*
1800 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
30 ppm
Thời gian khởi động
20 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6 giây
Sao chép
*
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
6,9 giây
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 600 DPI
Quét đến
E-mail, Tập tin, FTP, USB
Tốc độ quét (màu đen)
35 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Tốc độ quét (tự động tiếp tài liệu, A4)
35 ppm
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
20000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
IBM ProPrinter, PCL 5c, PCL 6, PCL XL, PostScript 3
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
800 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Folio
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
70 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 220 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 105 g/m²