Độ phân giải tối đa
*
1800 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
25 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Thời gian khởi động
28 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7,5 giây
Sao chép
*
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
25 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
13 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Tính năng Lập trình photocopy
Tính năng photo thẻ căn cước
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Quét đến
Tập tin, Hình ảnh
Tốc độ quét (màu đen)
18 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF
Tốc độ truyền fax
4 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Kỹ thuật mã hóa fax
MH, MMR, MR
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
500 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
20000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt
*
Bản sao, In, Quét
Nhiều công nghệ trong một
Hộp mực thay thế
TK-1125 (2.100 pagina's)
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
250 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
1 tờ
Kiểu nhập giấy
Cassette, Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
40 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal, Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
70 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²