Các kích cỡ giấy in không ISO
Folio
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
70 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
50 - 120 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 120 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Bộ nhớ trong tối đa
1536 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
512 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
51,1 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
51,1 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
48,9 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
26,5 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Hiển thị số lượng dòng
5 dòng
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
680 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
2,6 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
55 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các trình điều khiển bao gồm