Độ phân giải màu
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
30 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Thời gian khởi động
26 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
7,5 giây
Chức năng in N-up
2, 4, 6, 8, 9, 16, 25
Chế độ sao chép kép
Xe ôtô
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
30 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
30 cpm
Tốc độ sao chép (thư Mỹ, màu, thường)
15 cpm
Tốc độ sao chép hai mặt (khổ giấy thư, màu đen)
15 ppm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
7,5 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
9 giây
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Tính năng Lập trình photocopy
Tính năng photo thẻ căn cước
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 600 DPI
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, FTP, SMB, TWAIN, USB, WIA
Tốc độ quét (màu đen)
60 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu)
17 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen)
26 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
1500 - 5000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
100000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt
*
Bản sao, In, Quét
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5c, PCL 6, PCL XL, PostScript 3, XPS
Phông chữ máy in
Mã vạch, Bitmap, PCL, Windows
Số lượng phông chữ máy in
93
Hộp mực thay thế
TK-5270K, TK-5270C, TK-5270M, TK-5270Y
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 3
500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 4
500 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Kiểu nhập giấy
Cassette, Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
75 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
4
Công suất đầu vào tối đa
1850 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy trơn
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Legal, Thư, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Folio, Legal, Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
70 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 220 g/m²