Độ phân giải tối đa
*
9600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
35 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
35 ppm
Thời gian khởi động
25 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
8,5 giây
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
9 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
11 giây
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Tính năng Lập trình photocopy
Tính năng photo thẻ căn cước
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
Legal (216 x 356)
Quét đến
E-mail, FTP, SMB, USB
Tốc độ quét (màu đen)
60 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, MMR, TIF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Kỹ thuật mã hóa fax
JBIG, MH, MMR, MR
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
100000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5c, PCL 6, PCL XL, PDF 1.7, PostScript 3, XPS
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Kiểu nhập giấy
Cassette, Khay giấy
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
1850 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6