Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy trơn
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Folio
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
98 - 297 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 432 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
63 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
45 - 256 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
45 - 160 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 163 g/m²
Độ dày giấy in (tối thiểu)
0,11 mm
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Bộ nhớ trong tối đa
2048 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
1024 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
46,8 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
46,8 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
27,1 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
530 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,9 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
114 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows 2000 Advanced Server, Windows 2000 Server, Windows MultiPoint Server 2011, Windows SBS 2011 Essentials, Windows SBS 2011 Standard, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG