Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
29 dB
Chứng nhận
TÜV/GS, CE, PTS; ISO 9001; ISO 14001
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
400 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
9 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
4,4 W
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
382 x 394 x 285 mm
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
(148 x 210 mm) - (216 x 356 mm)
Yêu cầu về nguồn điện
AC 220/240 V; 50/60 Hz
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet 10Base-T/100Base-TX
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4, A5, B5, Letter, Legal
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, A6, B5, Letter, Legal
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60-220 g/m²
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 95/98/Me/NT/2000/XP/2003;
Mac OS 8.x - 10.x;
Novell 3.x - 6.x
Mô phỏng
PCL 5E, PCL 6, EPSON LQ, Diablo 630, KPDL3, PRESCRIBE IIe, IBM ProPrinter X24e
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ