Độ phân giải tối đa
*
9600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
26 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
26 ppm
Thời gian khởi động
29 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
10,5 giây
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
10 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
12 giây
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Quét đến
E-mail, FTP, OCR, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
10000
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
65000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
Microsoft XPS, PCL 6, PostScript 3
Các tính năng tùy chọn
Fax
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy trơn
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5