Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
50 ppm
Độ phân giải tối đa
*
9600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
55 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
27 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
25 ppm
Thời gian khởi động
30 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
4,9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
6,2 giây
Ngôn ngữ mô tả trang
*
Epson LQ, IBM ProPrinter, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in
Bitmap, PCL, PostScript, Windows
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in)
93
Số lượng phông chữ bitmap
1
Số lượng phông chữ Windows
8
Tổng công suất đầu vào
*
1150 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
750 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
7650 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A4, A5
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 256 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 300 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 256 g/m²