Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
90 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 160 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
52 - 105 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 90 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
256 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
57 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
57 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
34 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu xám
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Hiển thị số lượng dòng
4 dòng
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
381,9 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
10 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG