Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
36 dB
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
183 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
16 W
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
345 x 470 x 385 mm
Các cổng vào/ ra
1 x IEEE 1284
1 x USB 2.0
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, B5, A5, Letter, Custom
Yêu cầu về nguồn điện
AC 220 240 V,50/60 Hz
Các chức năng in kép
DU-300 Duplex Unit: Double-sided printing, 60-105 g/m (148 x 210 mm –216 x 356 mm), DU-301 Duplex Unit: Double-sided printing,60-105 g/m B 5,A 5,Letter,Legal,Custom (148 x 210 mm – 216 x 356 mm)
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet 10/100Base-TX
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
PF-60 Paper Feeder: 500-sheet,60-105 g/m2,A 4,B 5,A 5, Letter,Legal,Custom (1
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
500-sheet universal cassette, 100-sheet multi-purpose tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
250-sheet face-down with paper full sensor, Face-up output with optional PT-300
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
475 W