location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo V50a Intel® Core™ i7 i7-10700T 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 10 Pro Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
V50a
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
11FJ0079UK
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0195042488630 show
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 41147
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Nov 2024 15:33:55
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo V50a Intel® Core™ i7 i7-10700T 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 10 Pro Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính All-in-One Màu đen, Bạc 90 W
  • - Intel® Core™ i7 i7-10700T 2 GHz Số lõi bộ xử lý: 8
  • - 60,5 cm (23.8") Full HD 1920 x 1080 WVA
  • - 16 GB DDR4-SDRAM 2666 MHz 1 x 16 GB
  • - 512 GB SSD DVD±RW Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel® UHD Graphics 630
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 5.0
  • - Windows 10 Pro 64-bit
Thêm>>>
Màn hình
Kích thước màn hình *
60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Loại bảng điều khiển
WVA
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
10th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-10700T
Số lõi bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
4,5 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
16 MB
Tần số TDP-down có thể cấu hình
1,3 GHz
TDP-down có thể cấu hình
25 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Khe cắm bộ nhớ
2
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2666 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 16 GB
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
DIMM/SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
DVD±RW
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics 630
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
6 W
Micrô gắn kèm
Yes
Chip âm thanh
Realtek ALC233
Hệ thống âm thanh
HD
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Realtec RTL8822CE
Loại ăngten
1x1
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.0
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
1
Số lượng cổng HDMI *
2
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
90 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
541 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
214 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
450 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
6,7 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
541 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
59,7 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
337 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5 kg
Chứng nhận
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
No