location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkEdge SE10 Intel Atom® X6214RE 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ThinkEdge SE10
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
12NH001QQT
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0198156224620 show
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 251
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 May 2025 16:14:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkEdge SE10 Intel Atom® X6214RE 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính cá nhân mini Màu đen 65 W
  • - Intel Atom® X6214RE 1,4 GHz Số lõi bộ xử lý: 2
  • - 8 GB DDR4-SDRAM 3200 MHz 1 x 8 GB
  • - 256 GB SSD
  • - Intel® UHD Graphics
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 2500 Mbit/s Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth 5.1
Thêm>>>
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Atom®
Model vi xử lý *
X6214RE
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
1,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
1,5 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
1 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
3200 MHz
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
256 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Loại ổ đĩa quang *
No
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Tổng dung lương ở cứng SSD
256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa rời *
Không có
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Họ card đồ họa on-board
Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
2500 Mbit/s
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
MediaTek
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
MediaTek MT7921
Loại ăngten
2x2
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A *
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4b
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
2
Giắc cắm micro
Yes
Đường dây ra
Yes
Số lượng cổng chuỗi
2
Thiết kế
Loại khung *
Mini PC
Tên màu
Black (SE10)
Thể tích
0,8 L
Sự sắp xếp được hỗ trợ
Theo chiều ngang
Giá treo VESA
Yes
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel SoC
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân mini
Điện
Nguồn điện *
65 W
Điện thế đầu vào của nguồn điện
100 - 240 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 85 °C
Chứng nhận
Tuân thủ chỉ dẫn về Chất thải từ Thiết bị Điện và Điện tử (WEEE)
Yes
Halogen thấp
Yes
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Chứng nhận
ErP Lot 6 Low Halogen RoHS compliant REACH TED (ECO-declaration) WEEE Microsoft Azure IoT Edge certified AWS IoT Greengrass certified Ubuntu Core certified Ubuntu Server certified Red Hat Enterprise Linux certified
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
179 mm
Độ dày *
135 mm
Chiều cao *
34,5 mm
Trọng lượng *
1,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
No
Kèm theo bàn phím
No
Màn hình
Màn hình bao gồm *
No
Chi tiết kỹ thuật
Nội dung hộp
IP50 Dust Cover Kits
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Lenovo ThinkCentre M75q + Tiny-In-One 24 Gen 5 AMD Ryzen™ 5 8500GE 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen Lenovo ThinkCentre M75q + Tiny-In-One 24 Gen 5 AMD Ryzen™ 5 8500GE 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen
(show image)
12RRS10B00 + 12NBGAT1EU M75q + ThinkCentre Tiny-In-One 24 Gen 5 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo ThinkCentre M75q + Tiny-In-One 24 Gen 5 AMD Ryzen™ 5 8500GE 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen Lenovo ThinkCentre M75q + Tiny-In-One 24 Gen 5 AMD Ryzen™ 5 8500GE 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen
(show image)
12RRS10B00 + 12NAGAT1EU M75q + ThinkCentre Tiny-In-One 24 Gen 5 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)