Thêm>>>
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.
Lenovo ThinkVision T24d-30 LED display 61 cm (24") 1920 x 1200 pixels Full HD Màu đen
Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo

Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkVision
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
T24d-30
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
63FFMAT1CH
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0197530796173

Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)


Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality:
created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm:
20800
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày:
16 Apr 2025 14:01:28
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Màn hình
Kích thước màn hình
*
61 cm (24")
Độ phân giải màn hình
*
1920 x 1200 pixels
Kiểu HD
*
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực
*
16:10
Công nghệ hiển thị
*
LED
Loại bảng điều khiển
*
IPS
Đèn LED phía sau

Loại đèn nền
W-LED
Màn hình cảm ứng
*

Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
*
6 ms
Màn hình chống lóa

Hình dạng màn hình
*
Phẳng
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
*
1500:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
3000000:1
Tốc độ làm mới tối đa
*
100 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
*
16,7 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu)
4 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,27 x 0,27 mm
Mật độ điểm ảnh
94 ppi
Màn hình: Ngang
51,8 cm
Màn hình: Dọc
32,4 cm
Độ sâu của màu
8 bit
Tiêu chuẩn gam màu
sRGB
Gam màu
99 phần trăm
Phạm vi sRGB (thông thường)
99 phần trăm
Hiệu suất
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)

Đa phương tiện
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
4 W
Gắn kèm (các) loa
*

Máy ảnh đi kèm
*

Thiết kế
Định vị thị trường
*
Office
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen
Tên màu
Raven Black
Giá đỡ có thể tách rời

Màu chân ghế
Màu đen
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
*

Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-B
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Số lượng cổng upstream USB Type B
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng giao tiếp
HDMI
*

Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
Ngõ ra audio

Công thái học
Giá treo VESA
*

Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Quản lý cáp được cải thiện

Khe cắm khóa cáp
*

Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao
*

Chiều cao có thể điều chỉnh được (tối đa)
15,5 cm
Trục đứng

Góc trục đứng
-90 - 90°
Khớp xoay

Khớp khuyên
-45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng

Góc nghiêng
-5 - 23,5°
Điện
Tiêu thụ năng lượng
*
15 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
59,4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Loại nguồn cấp điện
Trong
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
533 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
199,7 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
535,7 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,14 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
533 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
47,8 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
344,3 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,16 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
2 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
2 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
1,15 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
615 mm
Chiều sâu của kiện hàng
161 mm
Chiều cao của kiện hàng
417 mm
Trọng lượng thùng hàng
7,84 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm

Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Hướng dẫn khởi động nhanh

Chiều dài cáp nguồn
1,8 m
Các đặc điểm khác
Chứng nhận
ENERGY STAR® Certified
EPEAT™ Gold Registered
RoHS compliant
TCO Certified 9.0
TCO edge 2.0
Eyesafe® Certified 2.0
TÜV Rheinland® Flicker Free
TÜV Rheinland® Low Blue Light
TÜV Rheinland® Low Blue Light (Hardware Solution)
1
Quốc gia | Distributor |
---|---|
![]() |
3 distributor(s) |
![]() |
1 distributor(s) |
Đăng nhập
or Đăng ký làm người dùng mới (miễn phí)
if you want to see more distributor details .
If you represent a supplier and want to include your information here, please contact us.
If you represent a supplier and want to include your information here, please contact us.