location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkVision E55 LFD Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 138,7 cm (54.6") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD IPS Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkVision
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ThinkVision E55 LFD
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
64A9GAT1EK
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0198156603630 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 6372
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 17 Jun 2025 14:29:19
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Lenovo ThinkVision E55 LFD Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 138,7 cm (54.6") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD IPS Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 138,7 cm (54.6") IPS IPS
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - 60 Hz 8 ms 400 cd/m² 5000:1
  • - G 84 kWh 100 W
Thêm>>>
Màn hình
Kích thước màn hình *
138,7 cm (54.6")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
IPS
Loại bảng điều khiển *
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
400 cd/m²
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Thời gian đáp ứng *
8 ms
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
5000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
1.07 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,315 x 0,315 mm
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Hỗ trợ HDR
Yes
Độ sâu của màu
10 bit
Gam màu
72 phần trăm
Phạm vi sRGB (thông thường)
95 phần trăm
Độ phủ NTSC (thông thường)
72 phần trăm
Vùng phủ sóng DCI-P3
75 phần trăm
Bề mặt chống chóa
Yes
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 11
Đa phương tiện
Số lượng loa
2
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Micrô gắn kèm
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Tên màu
Black
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 Type-A
4
USB hub tích hợp *
Yes
Số cổng nối kết nối với máy tính
2
Số lượng cổng upstream USB Type B
1
Số lượng cổng upstream USB Type C
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Số cổng USB Type-C kết nối với thiết bị ngoại vi
1
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
Cổng giao tiếp
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
2
Phiên bản HDMI
2.1
Số lượng cổng DisplayPorts
2
Phiên bản DisplayPort
1.4
Đầu ra tai nghe *
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
No
Chuẩn Wi-Fi
Không hỗ trợ
Bluetooth
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Khe cắm khóa cáp *
No
Điều chỉnh độ cao *
No
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
G
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
84 kWh
Tiêu thụ năng lượng (HDR) mỗi 1000 giờ *
170 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
100 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
300 W
Công suất tiêu thụ (trung bình)
100 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Loại nguồn cấp điện
Trong
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
3,3 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1370 mm
Chiều sâu của kiện hàng
185 mm
Chiều cao của kiện hàng
850 mm
Trọng lượng thùng hàng
22,7 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Các đặc điểm khác
Góc nhìn
178°
Số lượng cổng RJ-45
1
Trọng lượng
17,9 kg
Chiều cao
720,7 mm
Chiều rộng
1227 mm
Độ dày
125,1 mm
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
1000 Mbit/s
Chứng nhận
EU Energy Label (G-class) TÜV Rheinland® Flicker Free TÜV Rheinland® Low Blue Light (Hardware Solution)
Quốc gia Distributor
Österreich 2 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
France 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Magyarország 1 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)