Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
35 x 35 mm
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
90 W
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
4,5 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
20 V
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS
Chứng nhận
FCC, VCCI Class 2, UL-60950, C-UL, CCC, BSMI, AS/NZS CISPR22:2002, AS/NZS 60950, MPR-II/MPR-III,CE Mark, CB Report, NOM, MIC, SASO, CER, GOST
Chiều cao (phía trước)
3,06 cm
Chiều cao (phía sau)
3,49 cm
Công nghệ không dây
WLAN 802.11n
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Yêu cầu về nguồn điện
100/230 V ( 50/60 Hz )
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows XP Pro/Vista Home Basic (32 bit)/
Vista Home Premium (32 bit)/ Vista Business (32 bit)/(64 bit)/Vista Ultimate (32 bit)
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Thời gian sạc pin (tắt máy)
3,6 h
Thời gian sạc pin (bật máy)
3,6 h
Hệ thống âm thanh song công toàn phần
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Intel® segment tagging
Home office, Doanh nghiệp nhỏ (Small Business)