location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo Legion Tab (8.8", 3) Qualcomm Snapdragon 512 GB 22,4 cm (8.8") 16 GB Wi-Fi 7 (802.11be) Android 14 Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Legion Tab (8.8", 3)
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ZAEF0076SE
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0198158635226 show
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 361
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 May 2025 13:06:43
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo Legion Tab (8.8", 3) Qualcomm Snapdragon 512 GB 22,4 cm (8.8") 16 GB Wi-Fi 7 (802.11be) Android 14 Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Máy tính bảng di động Màu đen
  • - 22,4 cm (8.8") 2560 x 1600 pixels LTPS
  • - Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3
  • - 512 GB UFS
  • - Camera kép 13 MP 2 MP Camera trước 8 MP
  • - Wi-Fi 7 (802.11be) Bluetooth 5.4
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 6550 mAh
  • - Android 14
Thêm>>>
Màn hình
Kích thước màn hình *
22,4 cm (8.8")
Độ phân giải màn hình *
2560 x 1600 pixels
Tốc độ làm mới tối đa
165 Hz
Đèn LED phía sau
Yes
Loại bảng điều khiển *
LTPS
Độ sáng màn hình
500 cd/m²
Kiểu HD
HD+
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Qualcomm
Họ bộ xử lý *
Qualcomm Snapdragon
Model vi xử lý *
8 Gen 3
Số lõi bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
3,3 GHz
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU)
Qualcomm Hexagon
Hiệu suất NPU lên tới
20 TOPs
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR5x-SDRAM
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
512 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
No
Phương tiện lưu trữ *
UFS
Đồ họa
Họ card đồ họa
Adreno
Card màn hình
Adreno GPU
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Máy ảnh
Loại camera sau *
Camera kép
Độ phân giải camera sau *
13 MP
Độ phân giải camera sau thứ hai (bằng số)
2 MP
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
8 MP
hệ thống mạng
Kết nối mạng di động *
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.4
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 7 (802.11be)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 7 (802.11be)
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN)
Chưa cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 Type-C
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Thiết kế
Tên màu
Eclipse Black
Loại thiết bị *
Máy tính bảng di động
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) *
No
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Cảm biến tiệm cận
Yes
Cảm biến Hall
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
No
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 14
Pin
Pin kèm theo
Yes
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
6550 mAh
Điện
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Cổng sạc USB Type-C *
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
208,5 mm
Độ dày
129,5 mm
Chiều cao
7,79 mm
Trọng lượng
350 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC *
No
Chứng nhận
Chứng nhận
ENERGY STAR,RoHS
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 95 phần trăm