location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

NEC WT610 2000 ANSI lumens DLP XGA (1024x768)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
NEC Check ‘NEC’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WT610
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
50030751
Hạng mục:
Sử dụng một máy chiếu để chiếu hình ảnh từ máy tính xách tay, máy tính, đầu DVD, máy ghi video hoặc thiết bị khác của bạn với một ổ nối tương thích trên tường hoặc một màn chiếu được thiết kế một cách đặc biệt. Với một thiết bị như thế này bạn có thể có những bài báo cáo rõ ràng và chuyên nghiệp một cách dễ dàng. Hoặc biến nhà bạn thành rạp chiếu!
Máy chiếu dữ liệu Check ‘NEC’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by NEC: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 61367
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 May 2023 08:14:16
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points NEC WT610 2000 ANSI lumens DLP XGA (1024x768)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - DLP 2000 ANSI lumens
  • - Đèn
  • - XGA (1024x768) 3500:1
  • - Tương thích kích cỡ màn hình: 1016 - 2540 mm (40 - 100") Số lượng màu sắc: 16.78 triệu màu
  • - 1 W
  • - 300 W
Thêm>>>
Máy chiếu
Tương thích kích cỡ màn hình *
1016 - 2540 mm (40 - 100")
Khoảng cách chiếu đích
0.659
Độ sáng của máy chiếu *
2000 ANSI lumens
Công nghệ máy chiếu *
DLP
Độ phân giải gốc máy chiếu *
XGA (1024x768)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
3500:1
Số lượng màu sắc
16.78 triệu màu
Phạm vi quét ngang
15 - 100 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 120 Hz
Chỉnh sửa yếu tố cơ bản, chiều ngang
Chỉnh sửa yếu tố cơ bản, chiều đứng
-5°
Nguồn chiếu sáng
Loại nguồn sáng *
Đèn
Công suất đèn
275 W
Cổng giao tiếp
S-Video vào
1
Số lượng cổng USB 2.0
1
Loại giao diện chuỗi *
RS-232
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Cổng DVI *
Yes
Tính năng
Tần suất quét đồng hồ chấm
135 MHz
Mức độ ồn *
37 dB
Chứng nhận
UL 1950 FCC Class B
Đa phương tiện
Công suất định mức RMS
1 W
Số lượng loa gắn liền
2
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
300 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-10 - 50 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
5,9 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld) *
Yes
Các đặc điểm khác
Độ rộng băng tần
0,08 GHz
Ngõ vào audio
Yes
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
380 x 313 x 313 mm
Yêu cầu về nguồn điện
100-120VAC/200-240VAC, 50/60Hz; 3.9A (100V), 1.7A (240V)
Độ phân giải
1024 x 768 pixels
Góc nhìn
55°
Độ nét theo phương nằm ngang
300 dòng
Ngõ vào video
Yes
Các tính năng của mạng lưới
Wireless LAN
Cổng RS-232
1