location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

NEC NP3150 5000 ANSI lumens LCD XGA (1024x768)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
NEC Check ‘NEC’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
NP3150
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
60002150
Hạng mục:
Sử dụng một máy chiếu để chiếu hình ảnh từ máy tính xách tay, máy tính, đầu DVD, máy ghi video hoặc thiết bị khác của bạn với một ổ nối tương thích trên tường hoặc một màn chiếu được thiết kế một cách đặc biệt. Với một thiết bị như thế này bạn có thể có những bài báo cáo rõ ràng và chuyên nghiệp một cách dễ dàng. Hoặc biến nhà bạn thành rạp chiếu!
Máy chiếu dữ liệu Check ‘NEC’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by NEC: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 65764
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points NEC NP3150 5000 ANSI lumens LCD XGA (1024x768)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - LCD 5000 ANSI lumens
  • - Đèn 2000 h
  • - XGA (1024x768) 600:1
  • - 490 W
Thêm>>>
Máy chiếu
Khoảng cách chiếu đích
0.89/20.8
Độ sáng của máy chiếu *
5000 ANSI lumens
Công nghệ máy chiếu *
LCD
Độ phân giải gốc máy chiếu *
XGA (1024x768)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
600:1
Phạm vi quét ngang
15 - 108 kHz
Phạm vi quét dọc
48 - 120 Hz
Nguồn chiếu sáng
Loại nguồn sáng *
Đèn
Tuổi thọ của nguồn sáng *
2000 h
Công suất đèn
330 W
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
24.4 - 32.5 mm
Cổng giao tiếp
S-Video vào
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải) *
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Loại giao diện chuỗi *
RS-232
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Đầu vào video bản tổng hợp *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào *
3
Cổng DVI *
Yes
hệ thống mạng
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Tính năng
Mức độ ồn *
38 dB
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chứng nhận
CE; TÜV GS; RoHS
Thiết kế
Vị trí
Trần nhà
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
490 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
26 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
7,5 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld) *
Yes
Các đặc điểm khác
Tỉ lệ màn hình
4:3
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
399 x 150 x 358 mm
Giao diện
USB 2.0
Loại nguồn cấp điện
100-240 V AC; 50 - 60 Hz
Các tính năng của mạng lưới
10/100 base-T, W-LAN
Các linh kiện bổ sung
IR Remote Control (RD-433E)
Khoảng lấy độ nét của ống kính
F= 1.7–2.2
Cổng RS-232
1