location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

NEC NP510WS 2100 ANSI lumens LCD WXGA (1280x800) Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
NEC Check ‘NEC’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
NP510WS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
60002763 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Sử dụng một máy chiếu để chiếu hình ảnh từ máy tính xách tay, máy tính, đầu DVD, máy ghi video hoặc thiết bị khác của bạn với một ổ nối tương thích trên tường hoặc một màn chiếu được thiết kế một cách đặc biệt. Với một thiết bị như thế này bạn có thể có những bài báo cáo rõ ràng và chuyên nghiệp một cách dễ dàng. Hoặc biến nhà bạn thành rạp chiếu!
Máy chiếu dữ liệu Check ‘NEC’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by NEC: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 31918
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points NEC NP510WS 2100 ANSI lumens LCD WXGA (1280x800) Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu trắng
  • - LCD 2100 ANSI lumens
  • - Đèn 4000 h
  • - WXGA (1280x800) 600:1
  • - Tương thích kích cỡ màn hình: 1447,8 - 2641,6 mm (57 - 104") Số lượng màu sắc: 16.78 triệu màu
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Wi-Fi
  • - Gắn kèm (các) loa 7 W
  • - 312 W
Thêm>>>
Máy chiếu
Tương thích kích cỡ màn hình *
1447,8 - 2641,6 mm (57 - 104")
Khoảng cách chiếu đích
0,9 - 1,7 m
Độ sáng của máy chiếu *
2100 ANSI lumens
Công nghệ máy chiếu *
LCD
Độ phân giải gốc máy chiếu *
WXGA (1280x800)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
600:1
Số lượng màu sắc
16.78 triệu màu
Phạm vi quét ngang
15 - 100 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 120 Hz
Kích thước ma trận
1,5 cm (0.59")
Nguồn chiếu sáng
Loại nguồn sáng *
Đèn
Tuổi thọ của nguồn sáng *
4000 h
Công suất đèn
230 W
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
0 - 9.7 mm
Zoom số
1,2x
Phim
Độ nét cao toàn phần *
No
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1360 x 768 (WXGA), 1400 x 1050 (SXGA+), 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 1200 (UXGA), 640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA)
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 480p, 576i, 576p, 720p
Cổng giao tiếp
S-Video vào
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải) *
1
Đầu ra tai nghe
1
Loại giao diện chuỗi *
RS-232
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Đầu vào video bản tổng hợp *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào *
1
Cổng DVI *
Yes
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Wi-Fi *
Yes
Tính năng
Mức tiếng ồn (chế độ tiết kiệm)
29 dB
Mức độ ồn *
35 dB
Chứng nhận
UL/C-UL DOC Canada Class B FCC Class B
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
7 W
Số lượng loa gắn liền
1
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
312 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
10 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-10 - 50 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
3,3 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld) *
Yes
Các đặc điểm khác
Tỉ lệ màn hình
16:10
Ngõ ra audio
1
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
308 x 301 x 136 mm
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240V AC, 50Hz/60Hz
Độ phân giải
1400 x 1050 pixels
Công nghệ kết nối
Có dây
Khoảng lấy độ nét của ống kính
2,3
Cổng RS-232
1