location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

NEC X463UN Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 116,8 cm (46") PVA 700 cd/m² Full HD Màu đen 24/7

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
NEC Check ‘NEC’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X463UN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
60003302
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘NEC’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by NEC: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 68108
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 May 2023 08:14:40
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points NEC X463UN Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 116,8 cm (46") PVA 700 cd/m² Full HD Màu đen 24/7
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 116,8 cm (46") 1920 x 1080 pixels PVA 700 cd/m²
  • - 8 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Màn hình
Kích thước màn hình *
116,8 cm (46")
Công nghệ hiển thị *
PVA
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình *
700 cd/m²
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
3500:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,53 x 0,53 mm
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng các cổng DVI-D
2
Số lượng cổng DisplayPorts *
2
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
300 x 300 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
1,9 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
3,8 mm
Hiệu suất
Thời gian vận hành
24/7
HDCP
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
120 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1024 mm
Độ dày
118,1 mm
Chiều cao
578,6 mm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
24,3 kg
Chiều rộng (với giá đỡ)
1024 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
330 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
737,8 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1278 mm
Chiều sâu của kiện hàng
301 mm
Chiều cao của kiện hàng
837 mm
Trọng lượng thùng hàng
38,4 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DVI
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Tỉ lệ màn hình
16:9
Ngõ vào audio
Yes
Ngõ ra audio
Yes
Loại đèn nền
W-LED
Cổng vào BNC
5
Khe cắm khóa cáp
Yes
Đồng bộ hóa hỗn hợp
Yes
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
31,5 - 91,1 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
50 - 85 Hz
Màn hình hiển thị
LCD
Đầu ra tai nghe
2
S-Video vào
1
Đồng bộ hóa H/V riêng biệt
Yes
Đồng bộ hóa trên màu xanh lá cây (SOG)
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Máy ảnh đi kèm
No
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes