location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

NEC MultiSync E464 Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 116,8 cm (46") LED 350 cd/m² Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
NEC Check ‘NEC’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MultiSync E464
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
60003485
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5028695109650
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘NEC’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by NEC: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 75067
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 May 2023 08:14:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points NEC MultiSync E464 Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 116,8 cm (46") LED 350 cd/m² Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 116,8 cm (46") 1920 x 1080 pixels LED 350 cd/m²
  • - Edge-Lit LED 8 ms
  • - Gắn kèm (các) loa 20 W
Thêm>>>
Màn hình
Loại đèn nền LED
Edge-Lit LED
Kích thước màn hình *
116,8 cm (46")
Công nghệ hiển thị *
LED
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình *
350 cd/m²
Kiểu HD *
Full HD
Màn hình cảm ứng *
No
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
4000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Diện tích hiển thị thực (Rộng x Cao)
1026,1 x 580,7 mm
Phạm vi quét ngang
31 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc
56 - 75 Hz
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
3
Cổng DVI *
No
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub)
1
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Wi-Fi *
No
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
R-S232C
Yes
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất định mức RMS
20 W
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Hiệu suất
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Hiệu suất
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC
Hệ thống định dạng tín hiệu số
ATSC
Chế độ thông minh
Dynamic, Tiết kiệm năng lượng, Rạp hát
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
100 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Hệ thống máy tính
Hệ thống máy tính *
No
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1046,4 mm
Độ dày
63,5 mm
Chiều cao
622,3 mm
Trọng lượng
13,6 kg
Chiều rộng (với giá đỡ)
1046,5 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
213,4 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
673,1 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
17,5 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Bao gồm pin
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, VGA
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 85 phần trăm
Các đặc điểm khác
Thủ công
Yes
Hỗ trợ 3D
No
Tỉ lệ màn hình
16:9
Gắn kèm loa siêu trầm
No
Giao diện thông thường
No
Khe cắm CI+
No
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng USB 2.0
1
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Yes
Loại bộ điều chỉnh
Analog & số