location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

NEC MultiSync E554 139,7 cm (55") Full HD Màu đen 350 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
NEC Check ‘NEC’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MultiSync E554
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
60003486
Hạng mục: Tivi Check ‘NEC’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by NEC: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 64723
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 28 Oct 2024 12:15:19
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points NEC MultiSync E554 139,7 cm (55") Full HD Màu đen 350 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 139,7 cm (55") LED Edge-Lit LED
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 350 cd/m² 6,5 ms 4000:1
  • - ATSC NTSC
  • - Giá treo VESA 400 x 400 mm
  • - 122 W
Thêm>>>
Màn hình
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại đèn nền LED
Edge-Lit LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Độ sáng màn hình *
350 cd/m²
Thời gian đáp ứng
6,5 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
4000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Ti vi thông minh
Tivi internet *
No
Chế độ thông minh
Dynamic, Tiết kiệm năng lượng, Rạp hát
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Gắn kèm loa siêu trầm
No
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Hiệu suất
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Kiểm soát của phụ huynh
Yes
Đầu chơi DVD
No
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng giao tiếp
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng RS-232
1
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
No
Số lượng cổng HDMI *
3
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Tính năng quản lý
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
122 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1242,1 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
254 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
789,9 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
23,4 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1242,1 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
63,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
734,1 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
20,1 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, VGA
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Bao gồm pin
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 85 phần trăm