location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

NEC MultiSync E805 + Logitech ConferenceCam CC3000e 2,03 m (80") Full HD Màu đen 400 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
NEC Check ‘NEC’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MultiSync E805 + Logitech ConferenceCam CC3000e
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
60003929-BNDL show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘NEC’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by NEC: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 82181
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Aug 2024 09:55:47
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points NEC MultiSync E805 + Logitech ConferenceCam CC3000e 2,03 m (80") Full HD Màu đen 400 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 2,03 m (80") Edge-LED
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 400 cd/m² 4 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA 400 x 400 mm
  • - 430 W
Thêm>>>
Màn hình
Kích thước màn hình *
2,03 m (80")
Kiểu HD *
Full HD
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
16:9
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 1080p, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 768 (WXGA), 1360 x 768 (WXGA), 1600 x 1200 (UXGA), 1920 x 1080 (HD 1080), 640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA)
Độ sáng màn hình *
400 cd/m²
Thời gian đáp ứng
4 ms
Tần số quét thật
85 Hz
Tỷ lệ phản chiếu (động)
5000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
203 cm
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng DVI
Yes
Số lượng các cổng DVI-D
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
2
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Cổng RS-232
1
Cổng giao tiếp
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
No
Số lượng cổng HDMI *
2
Tính năng quản lý
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
430 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
C-tick; CE; FCC Class B; PSB; TÜV GS; UL/C-UL or CSA; VCCI
Chi tiết kỹ thuật
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1836 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
87 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
1061 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
61 kg
Thông số đóng gói
Bao gồm máy ảnh
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DVI
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
203 kWh
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+