location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

NEC EX231WP Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
NEC Check ‘NEC’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
EX231WP
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
EX231WP-BK
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘NEC’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by NEC: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 50344
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 Dec 2024 17:23:43
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points NEC EX231WP Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 58,4 cm (23")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 25 ms 250 cd/m² 3000:1
  • - 27 W
Thêm>>>
Màn hình
Kích thước màn hình *
58,4 cm (23")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng *
25 ms
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
3000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,27 x 0,27 mm
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
31,5 - 83 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
56 - 75 Hz
Đồng bộ hóa trên màu xanh lá cây (SOG)
Yes
Tiêu chuẩn gam màu
sRGB
Hỗ trợ 3D
No
Đồng bộ hóa hỗn hợp
Yes
Trở kháng đầu vào video
75 Ω
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
No
HDCP
Yes
ngõ ra Audio Pc
No
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Công thái học
Khe cắm khóa cáp *
No
Chiều cao có thể điều chỉnh được (tối đa)
11 cm
Trục đứng
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
27 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,37 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-10 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 85 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2000 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
540,2 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
215 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
511,3 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
4,2 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
540,2 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
47,7 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
318,3 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
2,8 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
1,46 cm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
1,64 cm
Chiều rộng mép vát (đáy)
1,64 cm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
DVI, USB, VGA
Thủ công
Yes
Phần mềm tích gộp
NaViSet
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Chế độ thông minh
IPM
Chứng nhận
Energy Star 5.0 TCO 5.2 EPEAT Gold RoHS