Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Activity, LAN, Công suất
Lớp thiết bị
*
Large Enterprise Business (Doanh nghiệp lớn)
Chức năng sao lưu dự phòng
*
Các tính năng sao lưu dự phòng
Đám mây
Thuật toán bảo mật
256-bit AES
Khách hàng Giao thức đồng bộ thời gian mạng (NTP)
Hỗ trợ S.M.A.R.T. [Công nghệ tự giám sát, phân tích và báo cáo các hư hỏng có thể của ổ cứng]
Khả năng tải của bộ nguồn (PSU)
180 W
Số lượng nguồn cấp điện
1
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Graphics & IMC lithography
22 nm
Công nghệ Intel QuickAssist
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Tính năng Mở rộng Địa chỉ Vật lý (PAE)
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Lưỡng
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3-SDRAM, DDR3L-SDRAM
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84714100
Chứng nhận
FCC B, CE B, RoHS, VCCI B