location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Linea 3116699C4 (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips by Signify’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Linea
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
3116699C4
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
31166/99/C4 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6947830431045
Hạng mục:
Lighting attached to indoor or outdoor walls.
Đèn tường Check ‘Philips by Signify’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 12996
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 13 Apr 2024 04:19:16
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Philips 31166/99/C4 user manual (1.5 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Philips Linea 3116699C4 (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phòng ngủ, Phòng khách Âm tường
  • - 1 bóng đèn (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 10 W
  • - 20000 h
  • - IP20
  • - Vật liệu vỏ bọc: Nhôm
  • - Màu xám
Thêm>>>
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Phù hợp cho sử dụng trong nhà
Yes
Phù hợp với mục đích sử dụng ngoài tời
No
Phù hợp cho các phòng *
Phòng ngủ, Phòng khách
Hình dạng
Hình chữ nhật
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm
Phong cách đèn
Đương đại
Kiểu khung *
Âm tường
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP20
Lớp bảo vệ
I
Hiệu ứng ánh sáng dịu
Yes
Đèn
Số bóng đèn *
1 bóng đèn
Loại chụp đèn *
(Các) bóng đèn không thế thay đổi được
Loại bóng đèn
LED
Công suất đèn
10 W
Tuổi thọ của bóng đèn
20000 h
Công nghệ bóng đèn
Yes
Công suất bóng thay thế (tối đa)
11 W
Dịu nhẹ với mắt
No
Tổng quang thông
800 lm
Điện
Loại nguồn năng lượng *
Dòng điện xoay chiều
Điện áp đầu vào
Range 220 - 240
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
53 mm
Độ dày
552 mm
Chiều cao
60 mm
Trọng lượng
396 g
Chiều dài
552 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
65 mm
Chiều sâu của kiện hàng
565 mm
Chiều cao của kiện hàng
60 mm
Chiều dài đóng gói
6,5 cm
Trọng lượng thùng hàng
487 g
Trọng lượng tịnh kiện hàng
400 g
Tổng trọng lượng kiện hàng
490 g
Các đặc điểm khác
Bộ đèn có thể điều chỉnh độ sáng
No
Chi tiết kỹ thuật
Trọng lượng thực
396 g
Mã vận chuyển 12NC
915005283102
Chiều rộng SAP mỗi chiếc
565.000 cm
Chiều dài SAP mỗi chiếc
65.000 cm
Chiều cao SAP mỗi chiếc
60.000 cm
Trọng lượng cả bì SAP EAN mỗi chiếc
487 g
Các số liệu kích thước
EAN/UPC/GTIN (đóng gói)
6947830476893
Mã số SAP EAN/UPC mỗi chiếc
6947830431045